K + Fe2(SO4)3 + H2O → K2SO4 + H2 + Fe(OH)3 | K ra K2SO4 | K ra H2 | Fe2(SO4)3 ra Fe(OH)3 | Fe2(SO4)3 ra K2SO4

Phản ứng K + Fe2(SO4)3 + H2O hay K ra K2SO4 hoặc K ra H2 hoặc Fe2(SO4)3 ra Fe(OH)3 hoặc Fe2(SO4)3 ra K2SO4 thuộc loại phản ứng oxi hóa khử đã được cân bằng chính xác và chi tiết nhất. Bên cạnh đó là một số bài tập có liên quan về K có lời giải, mời các bạn đón xem:

6K + Fe2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Fe(OH)3

Điều kiện phản ứng

– Không cần điều kiện

Cách thực hiện phản ứng

– Cho kali tác dụng với dung dịch muối sắt (III) sunfat

Hiện tượng nhận biết phản ứng

Kali tan dần trong dung dịch muối sắt (III) sunfat có kết tủa màu nâu đỏ tạo thành và có khí thoát ra.

Bạn có biết

Kali tham gia phản ứng với các dung dịch muối sẽ tham gia phản ứng với nước trước tạo hidroxit và giải phóng H2.

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1: Nhóm các chất nào sau đây không tác dụng được với HCl thu được khí H2 là:

Tham Khảo Thêm:  Nhiệt phân Al2(SO4)3 → Al2O3 + O2 ↑ + SO2 ↑ | Al2(SO4)3 ra Al2O3 | Al2(SO4)3 ra SO2

A. Na, K, Na2CO3.

B. Cu, Na2SO4, NaCl.

C. Fe, Na, (NH3)2CO3.

D. K, Fe , Ca, Zn.

Đáp án B

Ví dụ 2: Khi cho K vào 3 cốc dựng dung dịch FeCl3; Cu(NO3)2; AgNO3 thì hiện tượng xảy ra ở 3 cốc là:

A. Có khí thoát ra B. Có kết tủa

C. Kết tủa tan D. A và B

Đáp án D

Hướng dẫn giải:

6K + 2FeCl3 + 3H2O → 6KCl + 2Fe(OH)3 + 3H2

2K + CuSO4 + 2H2O → K2SO4 + Cu(OH)2 + H2

2K + 2AgNO3 + H2O → Ag2O + 2KNO3 + H2

Ví dụ 3: Cho 3,9 K tác dụng vừa đủ với 200 ml dung dịch Fe2(SO4)3. Nồng độ mol/l của dung dịch muối Fe2(SO4)3 là:

A. 0,25M B. 0,125M

C. 0,5M D. 0,1125M

Đáp án B

Hướng dẫn giải:

Phương trình phản ứng: 6K + Fe2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Fe(OH)3

nFe2(SO4)3 = nK/6 = 0,15/6 = 0,025 mol ⇒ CM (Fe2(SO4)3 = 0,025/0,2 = 0,125M

Xem thêm các phương trình hóa học hay khác:

  • 2K + Cl2 → 2KCl
  • 2K + Br2 → 2KBr
  • 2K + I2 → 2KI
  • 4K + O2 → 2K2O
  • 2K + 2H2O → 2KOH + H2
  • 2K + S → 2K2S
  • K + 2HCl → KCl + H2
  • K + 2H2SO4 → K2SO4 + H2
  • 6K + 2H3PO4 → 2K3PO4 + 3H2
  • 2K + H3PO4 → K2HPO4 + H2
  • 2K + 2H3PO4 → 2KH2PO4 + H2
  • 2K + 2HF → 2KF + H2
  • 2K + CuSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Cu(OH)2
  • 2K + FeSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Fe(OH)2
  • 6K + Al2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Al(OH)3
  • 2K + ZnSO4 + 2H2O → K2SO4 + H2 + Zn(OH)2
  • 2K + PbSO4 + 2H2O → 3K2SO4 + H2 + Pb(OH)2
  • 2K + CuCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Cu(OH)2
  • 2K + FeCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Fe(OH)2
  • 6K + 2AlCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Al(OH)3
  • 2K + ZnCl2 + 2H2O → 2KCl + H2 + Zn(OH)2
  • 3K + 2FeCl3 + 3H2O → 6KCl + 3H2 + 2Fe(OH)3
  • 6K + Cr2(SO4)3 + 6H2O → 3K2SO4 + H2 + 2Cr(OH)3
  • 6K + 2CrCl3 + 6H2O → 6KCl + 3H2 + 2Cr(OH)3
  • 2K + Cu(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Cu(OH)2
  • 2K + Fe(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Fe(OH)2
  • 6K + 2Al(NO3)3 + 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Al(OH)3
  • 2K + Zn(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Zn(OH)2
  • 2K + Pb(NO3)2 + 2H2O → 2KNO3 + H2 + Pb(OH)2
  • 6K + 2Fe(NO3)3 + 6H2O → 6KNO3 + 3H2 + 2Fe(OH)3
  • 2K + 2C2H5OH → 2C2H5OK + H2
  • 2K + 2CH3OH → 2CH3OK + H2
  • 2K + 2CH3COOH → 2CH3COOK + H2
  • 2K + 2C6H5OH → 2C6H5OK + H2
Tham Khảo Thêm:  Cách nhận biết và phân biệt so2 và co2 như thế nào?

Săn SALE shopee Tết:

  • Đồ dùng học tập giá rẻ
  • Sữa dưỡng thể Vaseline chỉ hơn 40k/chai
  • Tsubaki 199k/3 chai
  • L’Oreal mua 1 tặng 3

Tin liên quan

Việc tổng hợp tin tức trên website đều được thực hiện tự động bởi một chương trình máy tính.

Tôn trọng bản quyền tác giả luôn là phương châm của Website tổng hợp tin tức.

© Bản quyền thuộc về tác giả và nguồn tin được trích dẫn. © pCopyright 2023. Theme Tin mới Nóng.